Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tình nghĩa
- House of affestion (built by the population, for var-invalids or martyrs' families)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà tình nghĩa
- house of gratitude (built for war invalids or martyrs' families)
* Từ tham khảo/words other:
-
cha
-
chà
-
chả
-
chạ
-
chả ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tình nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- cha
- chà
- chả
- chạ
- chả ai