cha | * noun - Father, dad =Đức Cha+Right Reverend Father -Damn, curse =Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi+Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances =cha nào con nấy+like father like son =cha căng chú kiết+of unknown origin; not to be trusted =cha chung không ai khóc+everybody's business is nobody's business |
cha | - father; dad; daddy; parent|= cha giôdep nguyễn văn tân father joseph nguyen van tan|= hỏi nàng nàng đã bán mình chuộc cha (truyện kiều) she'd sold her body to ransom her father |
* Từ tham khảo/words other:
- ban nhạc đàn dây
- bản nhạc diễn đơn
- bản nhạc giao hưởng
- bản nhạc hỗn hợp
- ban nhạc ja