Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà thuốc
- chemist's; pharmacy; drugstore|= phố này có một nhà thuốc mở cửa 24/24 there's an all-night chemist's in this street; there's a 24-hour chemist's in this street
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng liên hoan
-
phòng liên lạc
-
phòng loan
-
phóng loạn
-
phong lôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- phòng liên hoan
- phòng liên lạc
- phòng loan
- phóng loạn
- phong lôi