Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nước pháp quyền
- legitimate state; state of law
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn văn
-
đoàn văn công
-
đoạn văn đối thoại
-
đoạn văn hoa mỹ
-
đoạn văn kiện kể lại sự kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nước pháp quyền
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn văn
- đoàn văn công
- đoạn văn đối thoại
- đoạn văn hoa mỹ
- đoạn văn kiện kể lại sự kiện