Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nghiên cứu về đá
* dtừ|- petrographer, petrologist
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt heo
-
thịt heo kho khô
-
thịt hông lợn muối xông khói
-
thịt hông lợn ướp muối và hun khói
-
thịt hộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nghiên cứu về đá
* Từ tham khảo/words other:
- thịt heo
- thịt heo kho khô
- thịt hông lợn muối xông khói
- thịt hông lợn ướp muối và hun khói
- thịt hộp