Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy tinh chế
* dtừ|- refinery
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh bằng roi ngựa
-
đánh bằng roi thừng
-
đánh bằng tay giơ cao hơn vai
-
đánh bằng thước bản
-
đánh bạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy tinh chế
* Từ tham khảo/words other:
- đánh bằng roi ngựa
- đánh bằng roi thừng
- đánh bằng tay giơ cao hơn vai
- đánh bằng thước bản
- đánh bạo