Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh cử
* verb
- to stand for, to run for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tranh cử
- xem ra ứng cử
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồn thẳng
-
chuồn vào cửa
-
chuông
-
chuồng
-
chuộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh cử
* Từ tham khảo/words other:
- chuồn thẳng
- chuồn vào cửa
- chuông
- chuồng
- chuộng