chuông | * noun - Bell, buzzer =cái chuông+bell =kéo chuông nhà thờ+to ring the church bell =đồng hồ chuông+a clock with a bell, an alarm-clock =chuông điện thoại+the telephone bell =bấm chuông gọi thư ký+to press the buzzer for a secretary =khua chuông gõ mõ+xem khua |
chuông | - bell; handbell; buzzer|= chuông điện thoại/xe đạp telephone/cycle bell|= kéo chuông nhà thờ to ring the church bell |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ximnen
- bánh xơ cua
- bánh xốp
- bánh xốp kem
- bánh xốp mỏng