Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy dệt
- textile mill; cotton-mill
* Từ tham khảo/words other:
-
đớn đau
-
dón dén
-
dọn đến
-
dọn dẹp
-
dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy dệt
* Từ tham khảo/words other:
- đớn đau
- dón dén
- dọn đến
- dọn dẹp
- dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp