tấn công | * verb - to attack, to assault |
tấn công | - to launch an offensive against somebody/something; to make an attack/assault on somebody/something; to carry the war into the enemy's camp; to assail; to attack; to assault|= chọn ai làm mục tiêu tấn công to make somebody the target of one's attacks|= tấn công tới tấp vào các đô thị bị địch chiếm to make repeated attacks on the cities occupied by the enemy |
* Từ tham khảo/words other:
- chú ngữ
- chủ ngữ
- chữ ngũ
- chữ nguệch ngoạc
- chủ nhà