Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà lầu
- như nhà gác
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà lầu
- multistoried house
* Từ tham khảo/words other:
-
cây vang
-
cây vani
-
cậy vào
-
cây vi
-
cấy vi khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà lầu
* Từ tham khảo/words other:
- cây vang
- cây vani
- cậy vào
- cây vi
- cấy vi khuẩn