Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây vani
* dtừ|- vanilla
* Từ tham khảo/words other:
-
không gợn lăn tăn
-
không gợn sóng
-
không gộp vào
-
không gọt
-
không gọt giũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây vani
* Từ tham khảo/words other:
- không gợn lăn tăn
- không gợn sóng
- không gộp vào
- không gọt
- không gọt giũa