Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hùng biện
* dtừ|- orator, oratress, rhetor
* Từ tham khảo/words other:
-
thang nhiệt pha-ren-hai
-
tháng nhịn ăn ban ngày
-
thằng nhỏ
-
thằng nhóc
-
thằng nhóc con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hùng biện
* Từ tham khảo/words other:
- thang nhiệt pha-ren-hai
- tháng nhịn ăn ban ngày
- thằng nhỏ
- thằng nhóc
- thằng nhóc con