Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quang phổ
* noun
- (ph) spectrum
=quang phổ kế+spectrometer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quang phổ
* dtừ|- (ph) spectrum|= quang phổ kế spectrometer|= quang phổ học spectroscopy
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu đãi toàn đàn bà
-
chiêu đãi viên
-
chiêu đãi viên hàng không
-
chiếu danh
-
chiếu đèn pha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quang phổ
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu đãi toàn đàn bà
- chiêu đãi viên
- chiêu đãi viên hàng không
- chiếu danh
- chiếu đèn pha