Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà doanh nghiệp
- entrepreneur; businessman; businesswoman
* Từ tham khảo/words other:
-
súc vật thiến
-
súc vật thồ
-
súc vật thuần chủng
-
súc vật vỗ béo
-
sức vóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà doanh nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- súc vật thiến
- súc vật thồ
- súc vật thuần chủng
- súc vật vỗ béo
- sức vóc