nguyên thủ quốc gia | - head of state; chief of state|= được đón tiếp theo nghi thức dành cho nguyên thủ quốc gia to be received with the ceremony reserved for heads of state|= các vị nguyên thủ quốc gia đã gặp nhau bên lề hội nghị the heads of state met outside the conference proper |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thư
- chứng thư ly phong
- chủng thực
- chứng thực
- chứng thực đằng sau