* verb - to connect closely, to go with, to be related to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gắn liền
- to connect closely; to couple; to associate|= bệnh phong thấp thường gắn liền với tình trạng ẩm ướt rheumatism and damp conditions are often associated
* Từ tham khảo/words other:
- bổ bán
- bọ ban miêu
- bỏ băng
- bỏ bẵng
- bó bằng nẹp