bỏ bẵng | - Give up for a long time, clean omit, clean drop =Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu+The problem has long since been clean dropped |
bỏ bẵng | - give up for a long time, clean omit, clean drop|= vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu the problem has long since been clean dropped|- abandon, desert |
* Từ tham khảo/words other:
- bã
- bả
- bạ
- bạ ai
- bá âm