Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguy khốn
- calamity, disaster; calamitous, disastrous|= tình trạng nguy khốn grievous/disastrous situation, distress
* Từ tham khảo/words other:
-
hỏi nợ
-
hơi non
-
hơi nóng
-
hơi nước
-
hơi ôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguy khốn
* Từ tham khảo/words other:
- hỏi nợ
- hơi non
- hơi nóng
- hơi nước
- hơi ôi