Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngưu bàng
- (bot) arctium lappa linn
* Từ tham khảo/words other:
-
người lập dị
-
người lập kỷ lục mới
-
người lặp lại như đúc
-
người lập mục lục
-
người lắp ống dẫn hơi đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngưu bàng
* Từ tham khảo/words other:
- người lập dị
- người lập kỷ lục mới
- người lặp lại như đúc
- người lập mục lục
- người lắp ống dẫn hơi đốt