Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngượng tay
- awkward, clumsy; feel uneasy about doing something
* Từ tham khảo/words other:
-
xưng danh
-
xưng đế
-
xung điện áp
-
xứng đôi vừa lứa
-
xung động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngượng tay
* Từ tham khảo/words other:
- xưng danh
- xưng đế
- xung điện áp
- xứng đôi vừa lứa
- xung động