Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn lính
- to dodge draft; to evade military service
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu theo
-
chịu thiệt
-
chịu thiệt thòi
-
chịu thiếu
-
chịu thua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn lính
* Từ tham khảo/words other:
- chịu theo
- chịu thiệt
- chịu thiệt thòi
- chịu thiếu
- chịu thua