Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồn thông tin
- source of information|= sách này là một nguồn thông tin tốt về... this book is a good source of information about... |= nhà báo không chịu kể tên các nguồn thông tin của mình the journalist refused to name his sources
* Từ tham khảo/words other:
-
nói vào
-
nối vào
-
nối vào nhau
-
nói vấp
-
nói vấp váp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồn thông tin
* Từ tham khảo/words other:
- nói vào
- nối vào
- nối vào nhau
- nói vấp
- nói vấp váp