Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồn nước
- source of water; water supply|= người ta khàm phá ra rằng bệnh dịch là do nguồn nước bị ô nhiễm the cause of the epidemic was traced back to an infected water supply
* Từ tham khảo/words other:
-
long cung
-
lông cứng
-
lông cứng lởm chởm
-
lòng cuồng tín
-
lông cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồn nước
* Từ tham khảo/words other:
- long cung
- lông cứng
- lông cứng lởm chởm
- lòng cuồng tín
- lông cừu