Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạy khôn
- Teach one's grandmother to suck eggs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạy khôn
* nghĩa bóng to moralize; to sermonize; to give a lecture
* Từ tham khảo/words other:
-
bật hơi
-
bặt hơi
-
bạt hồn
-
bắt hồn
-
bật hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạy khôn
* Từ tham khảo/words other:
- bật hơi
- bặt hơi
- bạt hồn
- bắt hồn
- bật hồng