Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt hồn
- như bạt vía
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạt hồn
* ttừ|- frightened, scared out of one's wits, frightened out of one's wits|- như bạt vía
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn tượng
-
ẩn tướng
-
ấn tượng bất di bất dịch
-
ấn tượng chung
-
ấn tượng sai về cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt hồn
* Từ tham khảo/words other:
- ấn tượng
- ẩn tướng
- ấn tượng bất di bất dịch
- ấn tượng chung
- ấn tượng sai về cái gì