Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồn
* noun
- source; spring
=nguồn sáng+light source
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguồn
- spring; source|= nguồn sáng light source|= tài liệu/tập tin nguồn source document/file
* Từ tham khảo/words other:
-
cày nộp tô
-
cây nữ lang
-
cây nước
-
cây ở nước
-
cây ô rô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- cày nộp tô
- cây nữ lang
- cây nước
- cây ở nước
- cây ô rô