Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người vênh vang
* dtừ|- cockscomb
* Từ tham khảo/words other:
-
khuynh hướng hoành tráng
-
khuynh hướng lạc hậu
-
khuynh hướng thiên về
-
khuynh hướng thoát ly thực tế
-
khuynh hướng xen kẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người vênh vang
* Từ tham khảo/words other:
- khuynh hướng hoành tráng
- khuynh hướng lạc hậu
- khuynh hướng thiên về
- khuynh hướng thoát ly thực tế
- khuynh hướng xen kẽ