Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chụp mũ
- To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chụp mũ
- to incriminate unjustly; to wrong; to calumniate; to label|= rốt cục ông ta bị chụp mũ là kẻ gây rối finally, he was labelled as a troublemaker
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo anh
-
báo ảnh đàn bà khỏa thân
-
bào ảo
-
bảo ban
-
bao bằng kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chụp mũ
* Từ tham khảo/words other:
- bảo anh
- báo ảnh đàn bà khỏa thân
- bào ảo
- bảo ban
- bao bằng kính