bảo ban | * verb - To admonish =bảo ban con cháu+to admonish one's children and grand-children =giúp đỡ bảo ban nhau+to help and admonish one another |
bảo ban | * đtừ|- to admonish, give advice, give counsel|= bảo ban con cháu to admonish one's children and grand-children|= giúp đỡ bảo ban nhau to help and admonish one another |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn quịt
- ấn quyết
- ấn ra
- ăn rễ
- ăn riêng