Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người trì hoãn
* dtừ|- procrastinator, temporizer
* Từ tham khảo/words other:
-
sang trang
-
sáng trăng
-
sang trên bè
-
sáng trí
-
sang trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người trì hoãn
* Từ tham khảo/words other:
- sang trang
- sáng trăng
- sang trên bè
- sáng trí
- sang trọng