* adv, tính từ early =đi làm sớm+to go to work early soon =về sớm+be back soon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sớm
- early; premature; soon|= ngủ sớm to have an early night|= đi làm sớm to go to work early|- fast|= đồng hồ tôi sớm năm phút my watch is five minutes fast
* Từ tham khảo/words other:
- chọn ra
- chôn rau cắt rốn
- chồn sóc
- chôn sống
- chồn sương