Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chôn sống
- to bury alive
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm máu lại
-
cầm máy đợi
-
cảm mến
-
câm miệng
-
câm miệng hến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chôn sống
* Từ tham khảo/words other:
- cầm máu lại
- cầm máy đợi
- cảm mến
- câm miệng
- câm miệng hến