Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chôn rau cắt rốn
- native place, birthplace (nơi chôn rau cắt rốn)
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng tôi
-
chứng tràn dịch ngực
-
chứng tràn khí ngực
-
chứng trẹo cổ
-
chưng trổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chôn rau cắt rốn
* Từ tham khảo/words other:
- chúng tôi
- chứng tràn dịch ngực
- chứng tràn khí ngực
- chứng trẹo cổ
- chưng trổ