Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người sống
- the living|= người sống và người chết the living and the dead; the quick and the dead
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốn sách bán chạy nhất
-
cuốn sách chép tay các văn bản thời cổ
-
cuốn sách có tranh ảnh
-
cuốn sách mỏng
-
cuốn sách nhạt nhẽo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người sống
* Từ tham khảo/words other:
- cuốn sách bán chạy nhất
- cuốn sách chép tay các văn bản thời cổ
- cuốn sách có tranh ảnh
- cuốn sách mỏng
- cuốn sách nhạt nhẽo