Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạn chén
- to drink up (one's glass of wine); to drain one's cup|= xin cạn chén chúc ... let us drink to...|= xin mời cạn chén! drink up!; bottoms up!
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban khoa học xã hội
-
uỷ ban kiểm tra
-
ủy ban lãnh đạo đình công
-
uỷ ban liên lạc công giáo
-
uỷ ban liên lạc văn hóa với nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạn chén
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban khoa học xã hội
- uỷ ban kiểm tra
- ủy ban lãnh đạo đình công
- uỷ ban liên lạc công giáo
- uỷ ban liên lạc văn hóa với nước ngoài