Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phá sản
* dtừ|- bankrupt|* thngữ|- a lame ducks
* Từ tham khảo/words other:
-
tĩnh điện học
-
tĩnh điện kế
-
tinh diệu
-
tinh đồ
-
tính đố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phá sản
* Từ tham khảo/words other:
- tĩnh điện học
- tĩnh điện kế
- tinh diệu
- tinh đồ
- tính đố