hoa kỳ | * noun -America =người Hoa Kỳ+American |
hoa kỳ | - uncle sam; united states (of america ); america|= quân đội hoa kỳ united states army; usa|= không lực/hải quân hoa kỳ us air force/navy|- american; us|= xin nhập tịch hoa kỳ to apply for us citizenship&|= được nhập tịch hoa ky to be granted us citizenship |
* Từ tham khảo/words other:
- bù trừ hai chiều
- bù trừ một chiều
- bù trừ nhiều bên
- bù vào
- bú vú mẹ