Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bù trừ một chiều
- unilateral clearing
* Từ tham khảo/words other:
-
quái đản
-
quái dạng
-
quai đeo kiếm
-
quai đeo lưỡi lê
-
quai dép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bù trừ một chiều
* Từ tham khảo/words other:
- quái đản
- quái dạng
- quai đeo kiếm
- quai đeo lưỡi lê
- quai dép