Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bú vú mẹ
- to nurse at one's mother's breast; to suck one's mother's breast
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh huyết hữu
-
bệnh ỉa chảy
-
bệnh khái huyết
-
bệnh khảm
-
bệnh khí ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bú vú mẹ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh huyết hữu
- bệnh ỉa chảy
- bệnh khái huyết
- bệnh khảm
- bệnh khí ép