Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nuôi cừu
* dtừ|- sheep-farmer, flock-master, sheepman
* Từ tham khảo/words other:
-
nội dung cụ thể
-
nơi đứng để canh phòng
-
nội dung học tập
-
nội dung hội nghị
-
nội dung huấn luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nuôi cừu
* Từ tham khảo/words other:
- nội dung cụ thể
- nơi đứng để canh phòng
- nội dung học tập
- nội dung hội nghị
- nội dung huấn luyện