Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nóng tính
* dtừ|- pepper-pot, spitfire, tartar
* Từ tham khảo/words other:
-
giải thích làm cho hết sợ
-
giải thích rõ ràng
-
giải thích sai
-
giải thích theo nghĩa đen
-
giai thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nóng tính
* Từ tham khảo/words other:
- giải thích làm cho hết sợ
- giải thích rõ ràng
- giải thích sai
- giải thích theo nghĩa đen
- giai thoại