Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nhập cư
* dtừ|- immigrant|= người nhập cư bất hợp pháp illegal immigrant
* Từ tham khảo/words other:
-
cái lách cách để đuổi chim
-
cãi lại
-
cái làm đầy
-
cái làm gián đoạn
-
cái làm lệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nhập cư
* Từ tham khảo/words other:
- cái lách cách để đuổi chim
- cãi lại
- cái làm đầy
- cái làm gián đoạn
- cái làm lệch