Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài giũa
- polish, file, smooth|= mài giũa câu văn polish up the style
* Từ tham khảo/words other:
-
tận ngôn
-
tân ngữ
-
tân ngữ gián tiếp
-
tân ngữ trực tiếp
-
tàn ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài giũa
* Từ tham khảo/words other:
- tận ngôn
- tân ngữ
- tân ngữ gián tiếp
- tân ngữ trực tiếp
- tàn ngược