Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngủ mê
- heavy sleeper
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà địa lý
-
nhà địa văn học
-
nhà địa vật lý
-
nha dịch
-
nhà điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngủ mê
* Từ tham khảo/words other:
- nhà địa lý
- nhà địa văn học
- nhà địa vật lý
- nha dịch
- nhà điên