Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngổi xổm
* dtừ|- squatter
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn dây thu
-
cuộn dây thừng
-
cuôn đi
-
cuốn đi
-
cuộn giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngổi xổm
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn dây thu
- cuộn dây thừng
- cuôn đi
- cuốn đi
- cuộn giấy