Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người mô tả sinh động
* dtừ|- imager
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ bà lớn
-
vẽ bản đồ
-
vẽ bằng bút chì
-
vẽ bằng bút mực
-
vẽ bằng chấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người mô tả sinh động
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ bà lớn
- vẽ bản đồ
- vẽ bằng bút chì
- vẽ bằng bút mực
- vẽ bằng chấm