Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảng trường
* noun
- square
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quảng trường
- square|= quảng trường ba đình badinh square|= quảng trường đỏ red square
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu hồn
-
chiều hướng
-
chiều hướng chung
-
chiều hướng giảm sút
-
chiều hướng sa sút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảng trường
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu hồn
- chiều hướng
- chiều hướng chung
- chiều hướng giảm sút
- chiều hướng sa sút