Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người leo núi
* dtừ|- alpinist, climber, mountaineer
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị phá
-
chưa bị phát giác
-
chưa bị tấn công lần nào
-
chưa bị tìm tòi đến
-
chưa bị vạch trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người leo núi
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị phá
- chưa bị phát giác
- chưa bị tấn công lần nào
- chưa bị tìm tòi đến
- chưa bị vạch trần