Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự kiện thể thao
- sports event; sporting event|= euro 2000 là sự kiện thể thao trọng đại đầu tiên của thiên niên kỷ mới euro 2000 is the first major sporting event of the new millenium
* Từ tham khảo/words other:
-
co cứng
-
cố cùng
-
cổ cứng
-
cơ cùng
-
cỗ cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự kiện thể thao
* Từ tham khảo/words other:
- co cứng
- cố cùng
- cổ cứng
- cơ cùng
- cỗ cưới